I. Nhựa Polyetylen là gì?
Polyetylen (tiếng Anh: polyethylene hay polyethene; viết tắt: PE) là một loại nhựa nhiệt dẻo (thermoplastic) được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, với mức tiêu thụ hàng năm trên 60 triệu tấn. Polyetylen là một hợp chất hữu cơ (poly) bao gồm nhiều nhóm etylen (CH2-CH2) liên kết với nhau bằng các liên kết hydro no. Nó được sản xuất thông qua quá trình trùng hợp các monome etylen (C2H4).
II. Các loại nhựa Polyetylen phổ biến
1. Polyethylene mật độ thấp (LDPE)
Polyetylen mật độ thấp (LDPE) có mật độ từ 0.91 đến 0.94 g/cm³. Loại nhựa này có độ bền kéo thấp hơn so với các loại khác nhưng rất linh hoạt và trong suốt, dễ dàng xử lý và tạo hình.
Ứng dụng:
- Đóng gói thực phẩm như túi nhựa, màng bọc thực phẩm.
- Sản xuất túi mua sắm, túi rác.
- Màng phủ nông nghiệp.
- Lớp lót trong các loại bao bì composite.
2. Polyethylene mật độ thấp tuyến tính (LLDPE)
Polyetylen mật độ thấp tuyến tính (LLDPE) có mật độ tương đương với LDPE nhưng cấu trúc phân tử tuyến tính hơn. Loại nhựa này có độ bền kéo và khả năng kháng đâm thủng cao hơn LDPE, đồng thời cũng linh hoạt và bền bỉ hơn.
Ứng dụng:
- Màng căng (stretch film) dùng trong đóng gói công nghiệp.
- Màng phủ nông nghiệp.
- Túi nhựa và bao bì linh hoạt.
- Các sản phẩm đúc và ép đùn.
3. Polyetylen mật độ cao (HDPE)
Polyetylen mật độ cao (HDPE) nổi tiếng với tính bền vững, độ bền và tính linh hoạt xuất sắc. Thuộc họ polyethylene và là một loại polymer nhiệt dẻo, HDPE có khả năng chống ẩm, hóa chất và va đập. Quá trình polymer hóa tạo ra vật liệu mạnh mẽ, đáp ứng các yêu cầu khắt khe.
Đặc điểm:
- Mật độ từ 0.94 đến 0.97 g/cm³.
- Độ bền kéo cao, kháng hóa chất tốt và độ cứng cao.
- Ít linh hoạt hơn so với LDPE và LLDPE.
Ứng dụng:
- Chai lọ đựng hóa chất, chai sữa và nước uống.
- Túi đựng rác nặng, túi mua sắm.
- Ống nhựa, tấm lót chống thấm.
- Các sản phẩm ép đùn và đúc như ghế nhựa, thùng chứa.
4. Polyetylen trọng lượng phân tử siêu cao (UHMWPE)
Polyetylen UHMWPE là vật liệu nhựa nhiệt dẻo với trọng lượng phân tử cực kỳ cao, dao động từ 3,5 đến 7,5 triệu g/mol. Cấu trúc tuyến tính không phân nhánh mang đến các thuộc tính như hệ số ma sát thấp, khả năng chống mài mòn và độ bền chịu lực vượt trội.
Đặc điểm:
- Trọng lượng phân tử rất cao, từ 3 đến 6 triệu g/mol.
- Độ bền kéo, chống mài mòn và kháng hóa chất cực kỳ cao.
- Tính tự bôi trơn tốt, kháng va đập mạnh.
Ứng dụng:
- Bộ phận máy móc, bánh răng và bộ phận chịu mài mòn.
- Ứng dụng trong y tế như khớp gối và khớp hông nhân tạo.
- Sản phẩm bảo hộ như áo giáp và dây thừng chịu lực cao.
- Sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ và hàng hải.
> Tìm hiểu bài viết: quy trình sản xuất màng PE
Hiểu rõ các loại màng nhựa PE và ứng dụng của chúng giúp bạn chọn loại phù hợp cho từng nhu cầu cụ thể. Mỗi loại nhựa PE có đặc điểm và ưu điểm riêng, tạo nên sự đa dạng trong các ứng dụng thực tiễn.