Description
Băng dính chịu nhiệt Nitto Denko là loại băng keo kỹ thuật cao, được sản xuất bởi Tập đoàn Nitto Denko (Nhật Bản). Sản phẩm có khả năng chịu nhiệt từ -60°C đến 300°C, đồng thời cung cấp khả năng cách nhiệt và cách điện vượt trội, phù hợp với nhiều lĩnh vực công nghiệp khắt khe như điện tử, ô tô, thực phẩm, xây dựng.
I. Thông số sản phẩm
Hãng sản xuất | Nitto Denko |
Độ dày | 0,13; 0,15; 0,18 mm |
Độ bền N/19 mm | 240 590 530 |
Cường độ liên kết N/19 mm | 6.8; 9.0; 9.7 ở 25 độ C; 100℃ 3,2; 3,9; 4,7; 150℃ 2.2; 2.6; 3.0 |
Lực ép N/19 mm | 5.9; 5.9; 7.5 |
Đặc tính | Cách điện, cách nhiệt |
Dải nhiệt độ | âm -60 độ C đến 300 độ C |
II. Đặc điểm của băng dính chịu nhiệt Nitto Denko
- Khả năng bám dính cực cao, ổn định trong điều kiện khắc nghiệt
- Hệ số ma sát thấp – giảm mài mòn và chống trượt
- Kháng nhiệt vượt trội: từ -60°C đến 300°C
- Dễ làm sạch bề mặt – lý tưởng cho vật liệu nhựa, phủ tráng
- Kháng hóa chất tốt – bảo vệ bề mặt và linh kiện
- Chống cháy, cách điện an toàn – ứng dụng đa ngành
III. Các loại băng keo nhiệt Nitto Denko
Loại băng dính | Nhiệt độ chịu đựng | Đặc điểm kỹ thuật | Ứng dụng tiêu biểu |
Nitto 973UL-S | Lên đến 260°C | Độ bền cao, chống thấm và chịu nhiệt tốt | Cách điện linh kiện điện tử, gia cố chi tiết nhựa/kim loại ô tô, liên kết máy móc, xây dựng |
Nitto 903UL | Lên đến 200°C | Cách nhiệt tốt, tương đương 973UL-S | Sử dụng trong điện tử, thiết bị máy móc, vật liệu cách nhiệt |
Nitto 903F | Lên đến 150°C | Cấu trúc bền, chịu nhiệt vừa phải | Phù hợp cho ứng dụng nhiệt thấp: đóng gói, máy móc nhẹ |
Kích thước linh hoạt
- Độ dày: 0,13mm – 0,18mm
- Chiều rộng: 13mm – 100mm
- Đáp ứng đa dạng yêu cầu kỹ thuật trong sản xuất và bảo trì
IV. Ứng dụng của băng keo Nitto Denko
- Đóng gói nhiệt: Hàn niêm phong bao bì thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, túi nilon
- Cách điện chuyên dụng: Hệ thống dây điện trong ngành hàng không, máy tính
- Chống ma sát: Ứng dụng trong ngành cầu đường, chi tiết chịu mài mòn
- Laminating ép màng: Túi nhựa, vật liệu composite, hút chân không
- Công nghiệp hóa chất: Chống ăn mòn, bảo vệ vật liệu trong môi trường khắc nghiệt.
V. Giá bán một số loại băng dính nhiệt Nitto Denko
Dưới đây là bảng giá tham khảo một số loại băng dính nhiệt Nitto Denko phổ biến tại Việt Nam:
Loại băng keo | Kích thước | Giá bán (VNĐ) |
Nitto 973UL-S | 0.13mm x 13mm x 10m | 112.000 |
Nitto 973UL-S | 0.13mm x 19mm x 10m | 141.000 |
Nitto 973UL-S | 0.13mm x 25mm x 10m | 175.000 |
Nitto 903UL | 0.13mm x 13mm x 10m | 95.000 |
Nitto 903UL | 0.13mm x 19mm x 10m | 123.000 |
Nitto 903UL | 0.13mm x 25mm x 10m | 154.000 |
Nitto 903F | 0.13mm x 13mm x 10m | 85.000 |
Nitto 903F | 0.13mm x 19mm x 10m | 111.000 |
Nitto 903F | 0.13mm x 25mm x 10m | 139.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ hotline của Phúc Giang JSC: 0912 421 788 | 0368 687 893.