Màng nhựa BOPP là gì? Tại sao được ứng dụng trong ngành bao bì?

I. Màng BOPP là gì?

Màng nhựa BOPP, viết tắt của Biaxially-Oriented Polypropylene, là vật liệu nhựa trong suốt, bền chắc và linh hoạt, được dùng phổ biến trong đóng gói thực phẩm, băng dính, nhãn dán và cán màng. Với độ bền cao và khả năng chống rách, màng BOPP giúp bảo vệ sản phẩm và duy trì chất lượng tối ưu.

Mang BOPP la gi

II. Ưu và Nhược điểm của Màng nhựa BOPP

1. Ưu Điểm

  • Mỏng, nhẹ, và bền chắc, co giãn tốt.
  • Chống trầy xước, nước và bụi bẩn.
  • Quy trình sản xuất đơn giản, hiệu quả.
  • Chống tia UV, hạn chế thấm không khí, dầu mỡ và hóa chất.
  • Không mùi, an toàn, không chứa chất độc hại.
  • Tính thẩm mỹ cao, có thể tái chế.
  • In ấn tốt, giữ màu sắc tươi sáng.

2. Nhược Điểm

  • Dễ biến dạng và sinh chất độc hại khi tiếp xúc lâu với ánh nắng.
  • Thời gian phân hủy lâu, lên tới 100 năm.
  • Chi phí sản xuất cao.
  • Khi hàn dán, màng có thể bị mờ đục.
  • Giữ mực kém, dễ bám bụi bẩn và tĩnh điện.

II. Tại sao màng BOPP được ưu chuộng trong ngành bao bì?

  • Dễ Xử Lý: Màng BOPP có độ cứng và bề mặt dễ xử lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các khâu gia công.
  • Cấu Trúc Bền Vững: Với cấu tạo ba lớp, màng BOPP chịu lực tốt, ổn định trong nhiều điều kiện môi trường.
  • In Ấn Đẹp: Bề mặt bóng, trong suốt, giúp nâng cao chất lượng in ấn bao bì và giữ màu sắc lâu dài.
  • Khả Năng Chống Oxy Hóa: Chống oxy hóa tốt, chịu nhiệt cao, bảo vệ sản phẩm hiệu quả.

III. Quy trình sản xuất màng BOPP

Bước 1. Chuẩn bị nguyên liệu

Isotactic Polypropylene là nguyên liệu chính của lớp trung tâm, kết hợp với các copolyme etylen-propylen hoặc etylen-butan-propylen ở lớp ngoài. Hệ thống phễu cấp liệu chuyển các thành phần này vào máy đùn.

Bước 2. Đùn

Các vật liệu được nấu chảy và làm nóng đến 200–230°C trong máy đùn, sau đó tạo thành màng mỏng.

Bước 3. Làm mát

Màng tiếp xúc với xi lanh làm lạnh và nhúng vào bể nước để làm nguội nhanh.

Bước 4. Kéo dài hướng dọc (MDO)

Màng được kéo dài theo chiều dọc nhờ các con lăn quay ở tốc độ tăng dần, giúp các chuỗi polyme thẳng hàng và tăng độ bền cơ học. Màng được kéo dài gấp 5 lần chiều dài ban đầu.

Bước 5. Kéo dài hướng ngang (TDO)

Sau khi rời khỏi MDO, màng được kéo dài theo chiều ngang nhờ các clip Tenter, tăng độ rộng lên đến 9 lần. Lực kéo giúp cải thiện tính cơ học và giảm độ dày.

Bước 6. Đo độ dày và xử lý bề mặt

Độ dày của màng được đo tự động, sau đó xử lý nhiệt hoặc xử lý corona để chuẩn bị cho in ấn, cán màng hoặc kim loại hóa.

Bước 7. Cuộn và Cắt

Màng hoàn thiện được quấn vào cuộn và cắt theo các kích thước yêu cầu.

Bước 8. Kiểm tra chất lượng

Các chỉ số chất lượng gồm: độ dày, độ giãn, độ mờ (haze), độ bóng, độ bền kéo, khả năng chịu nhiệt, và hệ số ma sát. Màng BOPP thường có cấu trúc ba lớp, độ dày 15–60 micron, với lớp trung tâm giúp tăng độ bền và hai lớp ngoài cho các đặc tính khác như khả năng hàn nhiệt.

Với những ưu điểm nổi bật và quy trình sản xuất tiên tiến, màng BOPP đạt tiêu chuẩn cao và là lựa chọn phổ biến trong ngành bao bì. Liên hệ Phúc Giang JSC để tìm hiểu thêm về các loại màng BOPP đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao.