Khối lượng riêng là một thông số quan trọng trong vật liệu nhựa, được định nghĩa là khối lượng trên mỗi đơn vị thể tích. Đơn vị phổ biến để đo là kg/m³. Trong bài viết này, Phúc Giang JSC sẽ giới thiệu chi tiết về khối lượng riêng của các loại nhựa phổ biến như PVC, PP và PE.
I. Khối lượng riêng của các loại nhựa
Các loại nhựa như PVC, PP và PE đều có đặc tính khối lượng riêng khác nhau, ảnh hưởng đến ứng dụng và tính năng của chúng:
Loại nhựa | Khối lượng riêng (g/cm³) |
Khối lượng riêng của nhựa | 1,175 |
Nhựa PVC cứng (Polyvinyl chloride) | 1,45–1,50 |
Nhựa PP (Polypropylene) | 0,90–0,91 |
Nhựa PE (Polyethylene) | 0,91–0,96 (tùy thuộc vào loại LDPE, HDPE, MDPE) |
II. Yếu tố ảnh hưởng đến khối lượng riêng
- Thành phần phụ gia: Các chất phụ gia có thể thay đổi khối lượng riêng của nhựa.
- Nhiệt độ: Khi nhiệt độ tăng, khối lượng riêng của nhựa thường giảm.
- Áp suất: Áp suất cũng có thể làm thay đổi khối lượng riêng.
Phương pháp đo khối lượng riêng phổ biến nhất là sử dụng bình chia độ và cân, giúp xác định chính xác thông số này.
Việc nắm rõ khối lượng riêng của từng loại nhựa giúp tối ưu hóa thiết kế, lựa chọn vật liệu chính xác và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
> Tham khảo bài viết quy trình sản xuất nhựa PVC tại đây
Phúc Giang JSC cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm nhựa chất lượng với khối lượng riêng phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.